husking nghĩa tiếng Việt là lột vỏ
husking phiên âm IPA là /ˈhʌskɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lột vỏ