huskily nghĩa tiếng Việt là giọng ồn ào
huskily phiên âm IPA là /ˈhʌskəli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huskily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huskily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giọng ồn ào