huskily nghĩa tiếng Việt là
khản cổ
huskily phiên âm IPA là /ˈhʌskəli/
huskily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huskily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huskily