husked (v) nghĩa tiếng Việt là
lột vỏ
husked phiên âm IPA là /hʌskt/
husked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husked
Nghe phát âm giọng Mỹ của husked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husked