husk (v) nghĩa tiếng Việt là
bóc vỏ
husk phiên âm IPA là /hʌsk/
husk còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husk