hushed nghĩa tiếng Việt là
Khẽ
hushed phiên âm IPA là /hʌʃt/
hushed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hushed