hushed (adj) nghĩa tiếng Việt là
Im lặng
hushed phiên âm IPA là /hʌʃt/
hushed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hushed
Nghe phát âm giọng Mỹ của hushed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Im lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hushed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hushed