hurtle (v) nghĩa tiếng Việt là
rú
hurtle phiên âm IPA là /ˈhɜːrtl̩/
hurtle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtle