hurtful (adj) nghĩa tiếng Việt là
đau lòng
hurtful phiên âm IPA là /ˈhɜːrtfl/
hurtful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtful
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtful
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtful