hurled (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
ném mạnh
hurled phiên âm IPA là /hɜrld/
hurled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurled
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurled