hưởng ứng lại nghĩa tiếng Anh là
resonance
/ˈrɛzənəns/
(n)
hưởng ứng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resonance
Nghe phát âm giọng Mỹ của resonance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hưởng ứng lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resonance: hưởng ứng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resonance