hungers (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đói
hungers phiên âm IPA là /ˈhʌŋɡər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hungers
Nghe phát âm giọng Mỹ của hungers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hungers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hungers