hưng phấn nghĩa tiếng Anh là
exuberance
/ɪɡˈzjuːbərəns/
(n)
hưng phấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exuberance
Nghe phát âm giọng Mỹ của exuberance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hưng phấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exuberance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exuberance: hưng phấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exuberance