hững hờ nghĩa tiếng Anh là
apathetic
/æˈpæθətɪk/
hững hờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apathetic
Nghe phát âm giọng Mỹ của apathetic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hững hờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apathetic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apathetic: hững hờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apathetic