hùng biện nghĩa tiếng Anh là bloviate
/ˈbloʊvieɪt/
hùng biện còn có các bản dịch khác là
eloquence, glibby, blowhards
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloviate: hùng biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloviate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hùng biện