hunchbacked (adj) nghĩa tiếng Việt là
còng lưng
hunchbacked phiên âm IPA là /ˈhʌntʃbækt/
hunchbacked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hunchbacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hunchbacked