humpeln nghĩa tiếng Việt là khập khiễng
humpeln còn có các bản dịch khác là
Limping /limpɪŋ/ #(v)(present participle), đi khập khiễng, đi nghiêng nghiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humpeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humpeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khập khiễng