humming softly (adv) nghĩa tiếng Việt là
rì rì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humming softly
Nghe phát âm giọng Mỹ của humming softly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humming softly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humming softly
Mở Rộng