hummed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã kêu rên
hummed phiên âm IPA là /hʌmd/
hummed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hummed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hummed