humiliation (n) nghĩa tiếng Việt là
nhục nhã
humiliation phiên âm IPA là /hjuːˌmɪliˈeɪʃən/
humiliation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humiliation
Nghe phát âm giọng Mỹ của humiliation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhục nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humiliation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humiliation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humiliation