humiliating (adj) nghĩa tiếng Việt là
xấu hổ
humiliating phiên âm IPA là /hjuːˈmɪlɪeɪtɪŋ/
humiliating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humiliating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humiliating