humidification (n) nghĩa tiếng Việt là
ẩm ướt
humidification phiên âm IPA là /hjuːˌmɪdɪfɪˈkeɪʃən/
humidification còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humidification
Nghe phát âm giọng Mỹ của humidification
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩm ướt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humidification
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humidification
Mở Rộng