humbles nghĩa tiếng Việt là làm mất tự tôn
humbles phiên âm IPA là /ˈhʌmbəl/
humbles còn có các bản dịch khác là
Khiếm nhã, làm khiêm nhường, làm khiêm tốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mất tự tôn