humble oneself nghĩa tiếng Việt là tự hạ nhục mình
humble oneself còn có các bản dịch khác là
Tự bêu xấu, chịu hạ mình, chịu khuất phục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humble oneself
Mở Rộng