humble (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Khiêm tốn
humble phiên âm IPA là /ˈhʌmbəl/
humble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humble
Nghe phát âm giọng Mỹ của humble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khiêm tốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humble