huft nghĩa tiếng Việt là sổ chân
huft còn có các bản dịch khác là
Lệch hình dạng (quá khứ của "hüpfen"), mất cân đối, hông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ chân