huft (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
sổ chân
huft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của huft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sổ chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của huft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huft