hứa hẹn nghĩa tiếng Đức là
verheißen
(v)(Present tense)
hứa hẹn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verheißen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hứa hẹn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verheißen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verheißen: hứa hẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verheißen