Diễn Giải
hư nát có mùi thối nghĩa tiếng Anh là
mould
/məʊld/
(n)
hư nát có mùi thối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mould
Nghe phát âm giọng Mỹ của mould
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mould: hư nát có mùi thối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mould