hư cấu, bịa ra nghĩa tiếng Đức là
erdichten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erdichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hư cấu, bịa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erdichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erdichten: hư cấu, bịa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erdichten