housings (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Vỏ bọc
housings phiên âm IPA là /ˈhaʊzɪŋz/
housings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housings
Nghe phát âm giọng Mỹ của housings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housings