housemate phiên âm IPA là /ˈhaʊsmeɪt/
housemate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housemate
Nghe phát âm giọng Mỹ của housemate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người ở cùng nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housemate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housemate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housemate