housed (v) nghĩa tiếng Việt là
trú ẩn
housed phiên âm IPA là /haʊzd/
housed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housed
Nghe phát âm giọng Mỹ của housed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trú ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housed