house inmate (n) nghĩa tiếng Việt là
bạn tù
house inmate phiên âm IPA là /haʊs ˈɪnmeɪt/
house inmate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của house inmate
Nghe phát âm giọng Mỹ của house inmate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bạn tù
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của house inmate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan house inmate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
house inmate