house floor (n) nghĩa tiếng Việt là
sàn nhà
house floor phiên âm IPA là /haʊs flɔːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của house floor
Nghe phát âm giọng Mỹ của house floor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sàn nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của house floor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan house floor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
house floor