hot tempered nghĩa tiếng Việt là
Nóng nẩy
hot tempered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hot tempered
Nghe phát âm giọng Mỹ của hot tempered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nóng nẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hot tempered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hot tempered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hot tempered