hospitalized (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhập viện
hospitalized phiên âm IPA là /ˈhɒspɪtəlaɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hospitalized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hospitalized