hospitalization (n) nghĩa tiếng Việt là
nhập viện
hospitalization phiên âm IPA là /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/
hospitalization còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hospitalization
Mở Rộng