horse buggy (n) nghĩa tiếng Việt là
Xe ngựa
horse buggy phiên âm IPA là /hɔːrs ˈbʌɡi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của horse buggy
Nghe phát âm giọng Mỹ của horse buggy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horse buggy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horse buggy