hợp đồng hoàn tất nghĩa tiếng Đức là
Abschlüsse
(pl: Abschluss)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abschlüsse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hợp đồng hoàn tất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abschlüsse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschlüsse: hợp đồng hoàn tất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschlüsse