hooving (v) nghĩa tiếng Việt là
đạp
hooving phiên âm IPA là /ˈhʊvɪŋ/
hooving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hooving
Nghe phát âm giọng Mỹ của hooving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đạp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hooving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hooving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hooving