hookers (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
gái điếm
hookers phiên âm IPA là /ˈhʊkərz/
hookers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hookers
Nghe phát âm giọng Mỹ của hookers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gái điếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hookers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hookers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hookers