hoodlum (n) nghĩa tiếng Việt là
côn đồ
hoodlum phiên âm IPA là /ˈhʊdləm/
hoodlum còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoodlum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoodlum