hoodlum nghĩa tiếng Việt là kẻ côn đồ
hoodlum phiên âm IPA là /ˈhʊdləm/
hoodlum còn có các bản dịch khác là
Tên côn đồ, tên bịp bợm, tên lưu manh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoodlum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoodlum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ côn đồ