hỏng hóc nghĩa tiếng Anh là
Banjaxed
/bænˈdʒækst/
hỏng hóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Banjaxed
Nghe phát âm giọng Mỹ của Banjaxed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỏng hóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Banjaxed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Banjaxed: hỏng hóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Banjaxed