hỗn xược nghĩa tiếng Anh là
impudent
/ˈɪmpjʊdənt/
hỗn xược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impudent: hỗn xược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impudent