hơn nữa nghĩa tiếng Anh là
times
/taɪmz/
hơn nữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan times: hơn nữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
times