hơn nữa nghĩa tiếng Anh là
thereto
/ðəˈtuː/
hơn nữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thereto
Nghe phát âm giọng Mỹ của thereto
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hơn nữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thereto
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thereto: hơn nữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thereto