hồn ma nghĩa tiếng Anh là
wraith
/reɪθ/
(n)
hồn ma còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wraith
Nghe phát âm giọng Mỹ của wraith
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồn ma
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wraith
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wraith: hồn ma
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wraith