hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
flurried
/ˈflʌrid/
(v)
hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flurried
Nghe phát âm giọng Mỹ của flurried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỗn loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flurried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flurried: hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flurried