Diễn Giải
hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
promiscuity
/prɒmɪˈskjuːɪti/
(n)
hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của promiscuity
Nghe phát âm giọng Mỹ của promiscuity
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan promiscuity: hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
promiscuity